Đang hiển thị: Xu-ri-nam - Tem bưu chính (1980 - 1989) - 38 tem.
13. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 12¾
17. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 12¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 974 | APV | 5C | Màu xanh biếc | Caretta caretta | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 975 | APW | 10C | Đa sắc | Chelonia mydas | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 976 | APX | 20C | Đa sắc | Dermochelys coriacea | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 977 | APY | 25C | Đa sắc | Eretmochelys imbricata | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
|||||||
| 978 | APZ | 35C | Đa sắc | Lepidochelys olivacea | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
|||||||
| 974‑978 | 2,05 | - | 2,05 | - | USD |
17. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 12¾
7. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 14
7. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 12¾
18. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 14
9. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 14
15. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 12¾
20. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 12¾
17. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 14
13. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 12¾
